Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
---|---|
Vật liệu | Thép không gỉ |
Hiệu quả | Quy trình sửa chữa hiệu quả |
Chức năng | Sửa chữa và bảo trì ống nội soi mềm |
Gói | Có sẵn bao bì riêng lẻ hoặc bao bì số lượng lớn |
Vật liệu | thủy tinh |
---|---|
Dễ sử dụng | Dễ dàng. |
Khả năng tương thích | Nội soi cứng |
Bảo hành | 1 năm |
Độ bền | Cao |
An toàn | An toàn khi sử dụng trên các thiết bị mỏng manh |
---|---|
Loại | Công cụ sửa chữa |
Sự linh hoạt | Đa năng cho nhiều loại sửa chữa |
Sự thuận tiện | Thuận tiện cho việc sửa chữa tại chỗ |
Hiệu quả | Hiệu quả và hiệu suất |
Hiệu quả | Hiệu quả trong việc sửa chữa nội soi |
---|---|
Kích thước | Gắn gọn và di động |
Sử dụng | Được sử dụng để sửa chữa các bộ phận bị hư hỏng hoặc vỡ của nội soi cứng |
Chức năng | Phục hồi chức năng của nội soi |
Độ bền | Bền bỉ và lâu dài |
Đặc điểm | Thiết kế bền, dễ sử dụng, nhỏ gọn |
---|---|
Quốc gia xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 1 năm |
Khả năng tương thích | Tương thích với hầu hết các mẫu nội soi cứng |
Ứng dụng | Sửa chữa thiết bị y tế |
Bảo hành | Bảo hành giới hạn 1 năm |
---|---|
Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
Vật liệu | Thép không gỉ |
Sự linh hoạt | Linh hoạt để sửa chữa chính xác |
Dễ sử dụng | Đơn giản và dễ sử dụng |
Vật liệu | Thép không gỉ |
---|---|
Sử dụng | Sửa chữa nội soi linh hoạt |
Màu sắc | bạc |
Khả năng tương thích | Tương thích với hầu hết các mẫu nội soi linh hoạt |
Kích thước | Thay đổi tùy theo mẫu |
Số lượng | 1 miếng |
---|---|
Khả năng tương thích | Tương thích với hầu hết các ống nội soi cứng |
Vật liệu | Thép không gỉ |
Độ bền | Cao |
Dễ sử dụng | Đơn giản và dễ sử dụng |
Sử dụng | tái sử dụng |
---|---|
Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
khử trùng | hấp tiệt trùng |
Bảo hành | 1 năm |
Chức năng | Sửa chữa và bảo trì nội soi cứng |
Sử dụng | Để sửa chữa nội soi cứng |
---|---|
Vật liệu | Cao su |
Chức năng | Dùng để thổi bụi |
Khả năng tương thích | Tương thích với hầu hết các mẫu nội soi cứng |
Dễ sử dụng | Dễ dàng. |