Temperature Control Range | Rt+10℃-300℃ |
---|---|
Timing Range | 1-9999minutes |
Điện áp | 220v |
Vật liệu | Nhựa |
State | Table Top Sterilizer Box |
Độ phân giải nhiệt độ | 0,1 ℃ |
---|---|
Usage | Laboratory Equipment |
Tiêu thụ năng lượng | 100w |
Voltage | 220V |
Màu sắc | màu trắng |
Điện áp | 220v |
---|---|
Material | Plastic |
Tiêu thụ năng lượng | 100w |
Timing Range | 1-9999minutes |
Phương pháp khử trùng | Đèn UV-C |
Nhiệt độ hoạt động | 5℃-40℃ |
---|---|
Sterilization Time | 5 Minutes |
Voltage | 220V |
Timing Range | 1-9999minutes |
Phạm vi điều khiển nhiệt độ | Rt+10oC -300oC |
thời gian khử trùng | 5 phút |
---|---|
Color | White |
Phương pháp khử trùng | Đèn UV-C |
Capacity | Fits Up To 10 Items |
Điện áp | 220v |