Brand | GE |
---|---|
Model | DATEX OHMEDA |
PN | 1504-3016-000 |
chi tiết đóng gói | Gói tiêu chuẩn |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Loại | Công cụ sửa chữa |
---|---|
Chức năng | Cài đặt đầu máy ảnh |
Bảo hành | 1 năm |
Sử dụng | Sửa chữa máy ảnh |
Vật liệu | Kim loại |
Precision | Accurate |
---|---|
Compatibility | Rigid Endoscopes |
Ứng dụng | Thiết bị y tế |
Function | Fixing and Adjusting |
Dễ sử dụng | Vâng |
Ưu điểm | Vật liệu chất lượng cao, thiết kế chính xác, dễ sử dụng |
---|---|
Trọng lượng | 2,1kg |
Vật liệu | Thép không gỉ |
Kích thước | 20*20*15 |
Màu sắc | bạc |
Type | Tools |
---|---|
Package Contents | 1 Repair Tool for Handpiece |
Size | Standard |
Usage | Repairing |
Weight | Lightweight |
Sự linh hoạt | đầu máy ảnh |
---|---|
Dễ sử dụng | Dễ sử dụng |
Sử dụng | Sửa chữa đầu máy ảnh |
Độ bền | Cao |
Tính di động | Đèn cầm tay |
Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
---|---|
Vật liệu | Thép không gỉ |
Hiệu quả | Quy trình sửa chữa hiệu quả |
Chức năng | Sửa chữa và bảo trì ống nội soi mềm |
Gói | Có sẵn bao bì riêng lẻ hoặc bao bì số lượng lớn |
Keyless Chuck | Yes |
---|---|
Power Source | Electric |
Included Accessories | drill bits |
Warranty | 1 year |
Type | Power Tool |
Type | Power Tool |
---|---|
Power Source | Corded Electric |
Bảo hành | 1 năm |
Usage | Processor Repair |
Đặc điểm | Sức khỏe bền, chất lượng cao, dễ sử dụng |
Size | Small |
---|---|
Compatibility | Universal |
Usage | Handpiece Repair |
Đặc điểm | Bền bỉ, dễ sử dụng, di động |
Package Contents | 1 x Repair Tool |